Trực tiếp bóng đá – Hai đội bước vào những phút đầu tiên với quyết tâm giành chiến thắng.
Nội dung chính
Đội hình ra sân
Dự bị
21
Diogo Jota
11
Joao Felix
15
Neves
18
Neves
6
Palhinha
13
Quenda
9
Ramos
12
Sa
2
Semedo
4
Silva
22
Silva
20
Trincao
12
Biereth
6
Frendrup
23
Froholdt
20
Harder
16
Hermansen
17
Hogsberg
22
Jorgensen
5
Kristiansen
4
Nelsson
11
Skov Olsen
19
Wind
Huấn luyện viên

Martinez R.

Riemer B.
0.00
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.00
100%
Kiểm soát bóng
0%
0
Số lần dứt điểm
0
0
Dứt điểm ra ngoài
0
0
Cơ hội nguy hiểm
0
0
Cú sút trong vòng cấm
0
0
Cú sút ngoài vòng cấm
0
0
Thủ môn Cứu thua
0
0
Chạm ở sân đối phương
0

Ý
Đức

Đan Mạch
Bồ Đào Nha

Hà Lan
Tây Ban Nha

Croatia
Pháp

Thổ N. K.
Hungary

Ukraine
Bỉ

Áo
Serbia

Hy Lạp
Scotland

Kosovo
Iceland

Bulgaria
Ireland

Armenia
Georgia

Slovakia
Slovenia

Gibraltar
Latvia

Malta
Luxembourg
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Thông tin lực lượng Bồ Đào Nha vs Đan Mạch
- Bồ Đào Nha: Đầy đủ đội hình
- Đan Mạch: Đầy đủ lực lượng.
Đội hình dự kiến Bồ Đào Nha vs Đan Mạch
- Bồ Đào Nha: Costa, Dalot, Veiga, Dias, Mendes, Vitinha, Bruno, Neves, Leao, Ronaldo, Neto.
- Đan Mạch: Schmeichel, Kristensen, Vestergaard, Andersen, Isaksen, Hjulmand, Eriksen, Norgaard, Maehle, Biereth, Lindstrom.
Phong độ & Lịch sử đối đầu
- Phong độ Bồ Đào Nha: Trong 5 trận gần nhất, Bồ Đào Nha thắng 2, hòa 2 và thua 1. Ghi 9 bàn, thủng lưới 4 lần.
- Phong độ Đan Mạch: Trong 5 trận gần nhất, Đan Mạch thắng 1, hòa 2 và thua 2. Ghi 4 bàn, thủng lưới 5 lần.
- Lịch sử đối đầu: Trong 5 trận gần nhất, Bồ Đào Nha thắng 3, thua 2. Đan Mạch thắng 2, thua 3.