Với màn trình diễn áp đảo hoàn toàn, đội tuyển Đức đã có chiến thắng đậm 7-0 trước Bosnia & Herzegovina để chính thức giành ngôi đầu bảng A3 Nations League.
Trong một trận đấu mà khoảng cách đẳng cấp được thể hiện rõ ràng, đội tuyển Đức đã có một chiến thắng hủy diệt 7-0 trước Bosnia & Herzegovina trên sân nhà. Kết quả này không chỉ giúp Die Mannschaft củng cố ngôi đầu bảng mà còn là một màn thị uy sức mạnh ấn tượng tại Nations League.
Ngay từ những phút đầu tiên, các học trò của HLV Julian Nagelsmann đã cho thấy quyết tâm giành chiến thắng đậm. Chỉ sau 2 phút bóng lăn, Jamal Musiala đã mở tỷ số sau đường kiến tạo của Joshua Kimmich. Đến phút 23, Tim Kleindienst nâng tỷ số lên 2-0 sau pha dứt điểm may mắn của Robert Andrich. Trước khi hiệp một khép lại, Kai Havertz đã ghi bàn thắng thứ ba cho đội chủ nhà từ đường chuyền tinh tế của Florian Wirtz.
Bước sang hiệp hai, sức ép từ phía đội tuyển Đức càng được đẩy cao. Florian Wirtz tiếp tục tỏa sáng với cú sút phạt thành bàn ở phút 50, trước khi chính anh ghi bàn thứ năm ở phút 57. Leroy Sane – người vào sân thay Jamal Musiala, đã để lại dấu ấn với pha lập công ở phút 66 sau đường kiến tạo của Kai Havertz. Phút 79, Tim Kleindienst hoàn tất cơn mưa bàn thắng với pha đánh đầu từ đường treo bóng của Antonio Rudiger.
Chiến thắng này một lần nữa khẳng định vị thế của đội tuyển Đức tại bảng A3 Nations League. Với 3 chiến thắng và 1 trận hòa sau 5 lượt trận, “Cỗ xe tăng Đức” đã sớm giành vé vào tứ kết. Trong khi đó, Bosnia & Herzegovina với chỉ 1 điểm sau 5 trận, gần như chắc chắn sẽ phải xuống chơi ở hạng B mùa giải tới.

Đáng chú ý trong trận đấu này là màn trình diễn ấn tượng của bộ đôi Florian Wirtz và Kai Havertz. Cả hai không chỉ ghi bàn mà còn thể hiện khả năng phối hợp ăn ý, hứa hẹn sẽ là những nhân tố quan trọng trong các chiến dịch sắp tới của đội tuyển Đức.
Tuy nhiên, đội tuyển Đức cũng phải chịu một tổn thất khi Joshua Kimmich phải rời sân ở phút 73 vì chấn thương. HLV Julian Nagelsmann sẽ phải chờ đợi kết quả kiểm tra để biết mức độ nghiêm trọng của chấn thương này.
Với chiến thắng đậm đà này, đội tuyển Đức đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ tới các đối thủ tại Nations League. Họ không chỉ là ứng cử viên hàng đầu cho chức vô địch mà còn đang sở hữu một dàn cầu thủ đồng đều và đầy chất lượng.
4.03
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.46
72%
Kiểm soát bóng
28%
23
Số lần dứt điểm
7
6
Dứt điểm ra ngoài
2
3
Thủ môn Cứu thua
6
757
Tổng số đường chuyền
290
694
Số đường chuyền hoàn thành
222
6
Chuyền thành công
0
Đội hình ra sân
Dự bị
14
Brandt
11
Fuhrich
20
Gnabry
21
Gosens
23
Henrichs
3
Koch
13
Nmecha
12
Nubel
22
Ortega
19
Sane
23
Bajraktarevic
13
Basic
21
Bazdar
2
Celik
7
Dedic
14
Djakovac
11
Dzeko
12
Hadzikic
20
Hajradinovic
8
Huseinbasic
22
Zlomislic
Huấn luyện viên

Nagelsmann J.

Barbarez S.
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )