Kết quả Đức vs Bosnia & Herzegovina: Undav đã có một ngày thi đấu thăng hoa, cú đúp của anh đã giúp tuyển Đức dễ dàng đánh bại Bosnia & Herzegovina để củng cố ngôi đầu tại Nations League.
Hiệp một bắt đầu sôi động khi cả hai đội đều có những cơ hội nguy hiểm. Phút thứ 4, Ivan Basic bên phía Bosnia & Herzegovina tung cú sút phạt đầy uy lực nhưng bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc. Đáp trả, Đức nhanh chóng triển khai tấn công và Pascal Gross đã có cơ hội dứt điểm ở phút 25 nhưng bóng lại đi sượt cột dọc.
Tuy nhiên, Đức không phải chờ đợi quá lâu để có bàn mở tỷ số. Phút 30, Florian Wirtz phá bẫy việt vị thành công trước khi chuyền bóng cho Deniz Undav ghi bàn từ khoảng cách gần, giúp Đức vươn lên dẫn trước 1-0. Chỉ sau đó 6 phút, Maximilian Mittelstadt kiến tạo thông minh để Deniz Undav dứt điểm chính xác hoàn thành cú đúp, đồng thời nâng tỷ số lên 2-0 cho Đức.
Sang hiệp hai, huấn luyện viên của Bosnia & Herzegovina thực hiện một số thay đổi nhằm cải thiện thế trận. Trong khi đó, ĐT Đức suýt có thêm bàn khi Deniz Undav dứt điểm chính xác từ tình huống lộn xộn trong vòng cấm ở phút 58, nhưng bàn thắng bị từ chối sau khi VAR xác định lỗi việt vị. Phút 70, Edin Dzeko tận dụng quả phạt góc và ghi bàn rút ngắn cách biệt xuống còn 1-2 với cú đánh đầu chính xác vào góc thấp. Bosnia & Herzegovina bắt đầu tạo ra nhiều sức ép hơn nhưng Đức vẫn duy trì thế trận chắc chắn.
Trận đấu trở nên căng thẳng trong những phút cuối, khi các cầu thủ Bosnia & Herzegovina như Edin Dzeko và Benjamin Tahirovic lần lượt nhận thẻ vàng sau những pha phạm lỗi. Tương tự, Đức cũng phải nhận thẻ vàng ở các phút bù giờ với Joshua Kimmich. Các sự thay đổi người như việc đưa Haris Hajradinovic và Dario Saric vào sân đã giúp Bosnia & Herzegovina cải thiện khả năng tấn công, nhưng họ không thể tạo ra bàn gỡ hòa.
Cuối cùng, dù Bosnia & Herzegovina nỗ lực trong những phút bù giờ, Đức đã bảo toàn được chiến thắng 2-1. Trận đấu không chỉ cho thấy sự hiệu quả trong tấn công của Đức mà còn minh chứng cho tinh thần chiến đấu của Bosnia & Herzegovina khi họ nỗ lực vùng lên dù gặp bất lợi.
Đội hình ra sân
Dự bị
23
Bajraktarevic
3
Bicakcic
12
Hadzikic
20
Hajradinovic
7
Kulasin
2
Mujakic
14
Omerovic
21
Radeljic
19
Saric
9
Tabakovic
6
Tahirovic
22
Zlomislic
3
Anton
12
Baumann
22
Blaswich
10
Burkardt
11
Fuhrich
21
Gosens
7
Leweling
16
Pavlovic
14
Schade
15
Schlotterbeck
19
Stiller
Huấn luyện viên

Barbarez S.

Nagelsmann J.
0.52
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.79
26%
Kiểm soát bóng
74%
8
Số lần dứt điểm
12
4
Dứt điểm ra ngoài
5
2
Thủ môn Cứu thua
0
251
Tổng số đường chuyền
704
164
Số đường chuyền hoàn thành
626
4
Chuyền thành công
6
Bảng xếp hạng Nations League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )