(Kết quả bóng đá) Arsenal tạo ra nhiều cơ hội trước Everton nhưng bế tắc trong khâu dứt điểm, qua đó bỏ lỡ cơ hội áp sát ngôi đầu của Liverpool.
Trận đấu bắt đầu với sự kiểm soát bóng áp đảo của Arsenal. Đội chủ nhà thực hiện hàng loạt đường chuyền ngắn theo phong cách tiki-taka để phá vỡ hàng phòng ngự đối phương. Phút 12, Martin Odegaard suýt chút nữa ghi bàn với cú sút sát rìa vòng cấm, nhưng bóng lại đi chệch cột dọc trong gang tấc. Không lâu sau, Gabriel Martinelli và Bukayo Saka cũng thử vận may, nhưng các cú dứt điểm hoặc bị chặn, hoặc đi thiếu chính xác.
Everton không đứng yên chịu trận và đáp trả bằng những pha phản công nhanh. Phút 6, Abdoulaye Doucoure bỏ lỡ một cơ hội mười mươi khi cú đánh đầu từ đường căng ngang hoàn hảo lại đi vọt xà ngang. Arsenal tiếp tục gây sức ép trong hiệp một, nhưng hàng phòng ngự và thủ môn Jordan Pickford của Everton thi đấu đầy chắc chắn, hóa giải mọi tình huống nguy hiểm.
Bước sang hiệp hai, Arsenal vẫn là đội kiểm soát thế trận. Phút 47, Bukayo Saka có cơ hội rõ ràng nhất với cú sút cận thành, nhưng Pickford xuất sắc cản phá. Everton cũng có lúc gây sóng gió cho khung thành Arsenal, song các pha lên bóng của họ không đủ sắc bén để chuyển hóa thành bàn thắng.
Những phút cuối trận, Arsenal gây áp lực lớn nhưng không thể tận dụng các tình huống cố định. Trọng tài Craig Pawson còn phải nhờ đến VAR để xác định một tình huống gây tranh cãi trong vòng cấm của Everton, nhưng quyết định cuối cùng là không có penalty.
Trận đấu khép lại sau 94 phút thi đấu. Arsenal giữ bóng vượt trội nhưng thiếu hiệu quả trong khâu dứt điểm, họ đã bỏ lỡ cơ hội áp sát ngôi đầu bảng của Liverpool.
Đội hình ra sân
Dự bị
9
Gabriel Jesus
20
Jorginho
15
Kiwior
32
Neto
53
Nwaneri
5
Partey
30
Sterling
3
Tierney
19
Trossard
45
Armstrong
14
Beto
22
Broja
23
Coleman
5
Keane
29
Lindstrom
15
O’Brien
2
Patterson
12
Virginia
Huấn luyện viên

Arteta M.

Dyche S.
1.42
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.17
76%
Kiểm soát bóng
24%
13
Số lần dứt điểm
2
3
Dứt điểm ra ngoài
0
1
Cơ hội nguy hiểm
0
11
Cú sút trong vòng cấm
1
2
Cú sút ngoài vòng cấm
1
0
Thủ môn Cứu thua
5
48
Chạm ở sân đối phương
8
92% (627/682)
Chuyền bóng
72% (150/209)
84% (213/253)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
47% (26/55)
25% (7/28)
Chuyền dài
13% (1/8)
50% (9/18)
Tắc bóng
66% (19/29)
- Lọt vào (cúp quốc tế) – Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) – Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) – Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng – Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.