(Kết quả bóng đá) – Nhờ quả phạt đền ở những phút bù giờ, Hungary đã thành công trong việc lấy 1 điểm trước Đức tại Nations League.
Trận đấu khởi đầu với ưu thế nghiêng về Đức khi họ thể hiện khả năng kiểm soát bóng vượt trội. Tuy nhiên, Hungary vẫn cố gắng tổ chức các đợt tấn công, chủ yếu thông qua những pha tạt bóng từ biên của Dominik Szoboszlai và các cơ hội từ cố định. Dù vậy, hàng phòng ngự Đức thi đấu chắc chắn, hóa giải hầu hết các tình huống nguy hiểm.
Phía Đức, Serge Gnabry và Joshua Kimmich tạo ra một số cơ hội, nhưng các pha dứt điểm thiếu chính xác hoặc bị hậu vệ Hungary cản phá. Đáng chú ý, ở phút 39, Roland Sallai của Hungary có cơ hội lớn khi sút cận thành, nhưng thủ môn Alexander Nubel đã xuất sắc cản phá.
Sau giờ nghỉ, Đức thực hiện một số thay đổi và dần tăng tốc. Phút 76, Felix Nmecha đã tận dụng cơ hội từ tình huống lộn xộn trong vòng cấm để ghi bàn mở tỷ số. Cú dứt điểm cận thành của anh đưa Đức dẫn trước 1-0, tạo áp lực lớn cho Hungary.
Không chịu khuất phục, Hungary liên tục đẩy cao đội hình trong những phút cuối. Đội chủ nhà được đền đáp ở phút 90+6, khi VAR xác nhận Robin Koch để bóng chạm tay trong vòng cấm. Sau một thời gian xem xét, trọng tài quyết định cho Hungary hưởng phạt đền.

Dominik Szoboszlai thực hiện quả penalty ở phút 90+9. Anh sút mạnh và chính xác vào góc thấp bên phải, vượt qua sự nỗ lực cản phá của thủ môn Alexander Nubel, quân bình tỷ số 1-1 cho Hungary. Đây cũng là bàn thắng cuối cùng, ấn định kết quả hòa đầy kịch tính.
Đội hình ra sân
Dự bị
3
Balogh
21
Botka
23
Csoboth
12
Demjen
11
Gera
15
Gruber
17
Kata
8
Nagy
9
Schon
16
Szabo
22
Szappanos
2
Szucs
12
Baumann
21
Gosens
5
Gross
7
Havertz
9
Kleindienst
18
Mittelstadt
10
Musiala
22
Ortega
2
Rudiger
17
Wirtz
Huấn luyện viên

Rossi M.

Nagelsmann J.
1.91
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.27
28%
Kiểm soát bóng
72%
16
Số lần dứt điểm
12
3
Dứt điểm ra ngoài
4
2
Thủ môn Cứu thua
5
260
Tổng số đường chuyền
681
190
Số đường chuyền hoàn thành
598
6
Chuyền thành công
2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )