Kylian Mbappe tỏa sáng với hai pha lập công, qua đó giúp Real Madrid có chiến thắng đậm trước Las Palmas.
Ngay phút đầu tiên, Fabio Silva tận dụng đường chuyền dài vượt qua hàng phòng ngự để mở tỷ số cho Las Palmas với một cú dứt điểm hiểm hóc. Tuy nhiên, Real Madrid nhanh chóng lấy lại thế trận và Kylian Mbappé đã gỡ hòa ở phút 18 nhờ quả phạt đền chính xác sau khi Sandro Ramirez phạm lỗi trong vòng cấm.
Tiếp nối hưng phấn, Real Madrid gia tăng sức ép. Phút 33, Brahim Diaz dễ dàng đệm bóng cận thành, nâng tỷ số lên 2-1, từ đường kiến tạo của Lucas Vazquez. Chưa đầy 3 phút sau, Mbappé một lần nữa tỏa sáng với pha dứt điểm đẹp mắt trong vòng cấm, đưa đội chủ nhà dẫn 3-1. Những nỗ lực phòng ngự của Las Palmas không thể ngăn cản các đợt tấn công sắc bén từ đội bóng hoàng gia.
Sang hiệp hai, Real Madrid duy trì sự kiểm soát vượt trội. Phút 57, Fran Garcia kiến tạo để Rodrygo ghi bàn nâng tỷ số lên 4-1 với cú dứt điểm chính xác vào góc xa. Las Palmas lâm vào thế khó hơn khi Benito Ramirez nhận thẻ đỏ ở phút 64 vì pha phạm lỗi nguy hiểm sau khi trọng tài tham khảo VAR.
Dù kiểm soát thế trận, Real Madrid bỏ lỡ nhiều cơ hội đáng tiếc trong những phút còn lại. Jude Bellingham và Valverde liên tiếp có các pha bóng không thành công, thậm chí một bàn thắng của Valverde bị từ chối vì lỗi việt vị. Đội khách nỗ lực phản kháng, nhưng hàng công của họ không thể tạo ra bất ngờ trước hàng thủ kín kẽ của Real.
Trận đấu khép lại với chiến thắng 4-1 nghiêng về Real Madrid. Đây là kết quả xứng đáng cho đội bóng áo trắng, khi họ thể hiện đẳng cấp vượt trội, đặc biệt là sự tỏa sáng của Mbappé cùng hàng loạt pha phối hợp đẹp mắt. Trong khi đó, Las Palmas dù có bàn mở tỷ số nhưng không thể duy trì được sự ổn định trước sức ép từ đội chủ nhà.
Đội hình ra sân
Dự bị
4
Alaba
36
Andres
16
Endrick
26
Fran
15
Guler
39
Lorenzo
13
Lunin
23
Mendy
31
Ramon
18
Vallejo
9
Cardona
14
Fuster
13
Horkas
24
Januzaj
12
Loiodice
17
Mata
16
McBurnie
35
Mora
27
Pezzolesi
11
Ramirez
33
Viera Garcia
Huấn luyện viên

Ancelotti C.

Martinez D.
5.42
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.18
62%
Kiểm soát bóng
38%
25
Số lần dứt điểm
6
10
Dứt điểm ra ngoài
3
9
Cơ hội nguy hiểm
2
20
Cú sút trong vòng cấm
5
4
Cú sút ngoài vòng cấm
1
1
Thủ môn Cứu thua
9
53
Chạm ở sân đối phương
7
92% (516/560)
Chuyền bóng
82% (277/336)
83% (160/192)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
65% (41/63)
28% (5/18)
Chuyền dài
17% (1/6)
72% (13/18)
Tắc bóng
44% (4/9)
- Lọt vào (cúp quốc tế) – Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) – Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) – Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng – La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.