Trực tiếp bóng đá – Hai đội bắt đầu những phút đầu tiên với một sự thận trọng lớn.
Nội dung chính
Đội hình ra sân
Dự bị
4
Asencio
16
Baena
15
Garcia
3
Grimaldo
6
Merino
7
Morata
20
Pedri
2
Porro
1
Raya
13
Remiro
9
Samu
11
Torres
22
Baas
9
Brobbey
15
de Ligt
23
Flekken
8
Koopmeiners
17
Lang
18
Malen
13
Olij
7
Simons
16
Taylor
20
Wieffer
Huấn luyện viên

de la Fuente L.

Koeman R.
0.00
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.00
50%
Kiểm soát bóng
50%
0
Số lần dứt điểm
0
0
Dứt điểm ra ngoài
0
0
Cơ hội nguy hiểm
0
0
Cú sút trong vòng cấm
0
0
Cú sút ngoài vòng cấm
0
0
Thủ môn Cứu thua
0
0
Chạm ở sân đối phương
0

Ý
Đức

Đan Mạch
Bồ Đào Nha

Hà Lan
Tây Ban Nha

Croatia
Pháp

Thổ N. K.
Hungary

Ukraine
Bỉ

Áo
Serbia

Hy Lạp
Scotland

Kosovo
Iceland

Bulgaria
Ireland

Armenia
Georgia

Slovakia
Slovenia

Gibraltar
Latvia

Malta
Luxembourg
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A – Play Offs: Tứ kết)
- UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League A/B – Xuống hạng: )
- UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League B: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League B/C – Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
- UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Rớt hạng – UEFA Nations League (League D: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) – UEFA Nations League (League C: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – UEFA Nations League (League C/D – Xuống hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Thông tin lực lượng Tây Ban Nha vs Hà Lan
- Tây Ban Nha: Đầy đủ đội hình
- Hà Lan: Hato bị treo giò.
Đội hình dự kiến Tây Ban Nha vs Hà Lan
- Tây Ban Nha: Simon, Porro, Le Normand, Cubarsi, Cucurella, Pedri, Zubimendi, Ruiz, Yamal, Morata, Williams.
- Hà Lan: Verbruggen, Geertruida, van Hecke, van Dijk, de Ligt, Reijnders, Kluivert, de Jong, Frimpong, Depay, Gakpo.
Phong độ & Lịch sử đối đầu
- Phong độ Tây Ban Nha: Trong 5 trận gần nhất, Tây Ban Nha thắng 4 và hòa 1. Ghi 11 bàn, thủng lưới 5 lần.
- Phong độ Hà Lan: Trong 5 trận gần nhất, Hà Lan thắng 1, hòa 3 và thua 1. Ghi 8 bàn, thủng lưới 5 lần.
- Lịch sử đối đầu: Trong 5 trận gần nhất, Tây Ban Nha thắng 1, hòa 2, thua 2. Hà Lan thắng 2, hòa 2, thua 1.